Thuốc lá điện tử là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thuốc lá điện tử là thiết bị sử dụng pin để làm nóng tinh dầu chứa nicotine và hương liệu, tạo ra aerosol giúp người dùng hít vào thay khói thuốc. Thiết bị này không đốt cháy lá thuốc, giảm sinh khói cùng các hợp chất độc hại, cho phép điều chỉnh công suất và liều nicotine phù hợp nhu cầu người dùng.

Định nghĩa và phân loại

Thuốc lá điện tử (e-cigarette) là thiết bị điện tử cho phép người dùng hít vào aerosol sinh ra từ quá trình gia nhiệt dung dịch chứa nicotine hoặc không chứa nicotine. Thuật ngữ chính xác hơn là Hệ thống phân phối nicotine điện tử (ENDS) và Hệ thống phân phối không nicotine điện tử (ENNDS). Thiết bị vận hành bằng pin, bao gồm các thành phần cơ bản như pin tích hợp, bộ phận gia nhiệt (atomizer) và khoang chứa dung dịch (e-liquid tank hoặc pod).

Phân loại chính dựa trên tính năng tái sử dụng và kiểu thiết kế:

  • Disposable: Dùng một lần, không thể nạp lại dung dịch.
  • Refillable: Có bình chứa dung dịch có thể đổ lại (tank), pod có thể thay lõi hoặc đổ trực tiếp.
  • Pod/cartridge: Thiết kế nhỏ gọn, sử dụng pod có sẵn hoặc cartridge thay thế.

Ở Việt Nam, thuốc lá điện tử bị cấm sản xuất, nhập khẩu và kinh doanh theo Nghị quyết 173/2024/QH15 của Quốc hội khóa XV. Việc sử dụng, mua bán thiết bị này tại thị trường trong nước không được pháp luật cho phép (Nghị quyết 173/2024/QH15).

Cơ chế hoạt động

Nguyên lý hoạt động của thuốc lá điện tử dựa trên việc gia nhiệt dung dịch để tạo aerosol. Khi người dùng kích hoạt (bằng nút nhấn hoặc cảm biến hơi hít), pin sẽ cấp điện cho cuộn dây gia nhiệt trong atomizer. Cuộn dây này nung nóng thanh bông thấm e-liquid, làm dung dịch bốc hơi và ngưng tụ thành các hạt siêu nhỏ.

Aerosol thu được chứa các thành phần chính có trong e-liquid cùng với tạp chất phát sinh từ quá trình nhiệt phân. Khi hít, các hạt aerosol có kích thước thường nhỏ hơn 2.5 µm (PM2.5) sẽ đi sâu vào đường hô hấp và vào phế nang, nhanh chóng được hấp thụ vào hệ tuần hoàn.

Thành phầnChức năngGhi chú
PinCung cấp năng lượngThường là pin lithium-ion
AtomizerGia nhiệt e-liquidCuộn dây và que bông
Buồng chứa (Tank/Pod)Lưu trữ dung dịchKích thước và chất liệu thay đổi theo model

Mức độ nhiệt, công suất đầu ra và thành phần dung dịch quyết định nồng độ aerosol, kích thước hạt và lượng nicotine được hấp thụ. Việc điều chỉnh wattage, voltage trên một số loại thiết bị refillable giúp người dùng tùy biến trải nghiệm.

Thành phần e-liquid

E-liquid (dung dịch thuốc lá điện tử) bao gồm nhiều thành phần chủ yếu sau đây:

  • Nicotinê: Chất gây nghiện, nồng độ dao động từ 0 mg/mL đến >50 mg/mL.
  • Propylene Glycol (PG): Dung môi chính, tạo luồng khói nhẹ, truyền vị tốt.
  • Vegetable Glycerin (VG): Dung môi tạo khối lượng khói đặc hơn, cho cảm giác “đầy đặn”.
  • Hương liệu: Trái cây, kẹo, bạc hà, cà phê… ảnh hưởng lớn đến tính hấp dẫn và trải nghiệm vị giác.
  • Chất phụ gia và tạp chất: Có thể là chất ổn định màu, chất chống oxy hóa, đôi khi sinh ra formaldehyde, acrolein khi nhiệt phân.

Tỷ lệ PG/VG quyết định độ “nặng” của hơi và khả năng pha trộn hương. Ví dụ e-liquid 50/50 PG/VG phù hợp với MTL (mouth-to-lung) cho cảm giác tương tự hút thuốc truyền thống, trong khi tỷ lệ VG cao (>70%) dùng cho DTL (direct-to-lung) tạo khói dày.

Một số bảng minh họa so sánh đặc tính e-liquid theo tỷ lệ PG/VG:

Tỷ lệ PG/VGKhả năng truyền vịMật độ khóiPhù hợp
70/30CaoTrung bìnhMTL
50/50Trung bìnhTrung bìnhMTL/DTL
30/70ThấpCaoDTL

Thiết bị và cấu tạo

Có ba dòng thiết bị chính tương ứng với cách phân loại theo khả năng tái sử dụng:

  • Disposable: Thiết kế nhỏ gọn, dùng được khoảng 300–800 hơi, sau đó bỏ cả bộ.
  • Refillable: Có tank lớn, có thể điều chỉnh watt/voltage, thay coil, đổ e-liquid tuỳ ý.
  • Pod/Cartridge: Thiết kế pod nhỏ, thay pod hoặc coil tiện lợi, thường dùng đầu pod cố định hoặc coil thay thế.

Kiểu dáng đa dạng: từ mô phỏng hình bút, USB, sang các mẫu hộp (box mod) cỡ lớn. Thiết bị refillable thường nặng hơn, cho khả năng tùy chỉnh sâu, trong khi disposables và pod hướng đến sự tiện lợi và tính di động cao.

Các thông số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng trải nghiệm:

  • Công suất (Watt): 5–200 W, quyết định nhiệt độ gia nhiệt.
  • Điện áp (Voltage): Một số thiết bị chỉ chỉnh voltage.
  • Kháng trở coil (Ω): Sub-ohm (<1 Ω) tạo khói dày, trên 1 Ω phù hợp MTL.
  • Thời gian sạc và dung lượng pin (mAh): 300–5000 mAh tùy model.

Tác động sinh lý và dược động học

Nicotinê trong thuốc lá điện tử được hấp thu phần lớn qua niêm mạc phế nang, với thời gian bán thải nhanh và sinh khả dụng cao. Thời gian để nồng độ nicotinê trong máu tăng lên đỉnh (Tmax) thường là 5–10 phút sau khi hít, tương tự hút thuốc truyền thống. Sinh khả dụng (F) của nicotinê qua đường hít từ aerosol có thể đạt 90%, so với 20–45% khi dùng đường uống. Quá trình phân phối và loại trừ nicotinê tuân theo mô hình hai ngăn (central–peripheral), có thể được mô tả bằng phương trình:

dCdt=(ClV)C\frac{dC}{dt} = -\left(\frac{Cl}{V}\right) C

trong đó C là nồng độ nicotinê trong ngăn trung tâm, Cl là tốc độ thanh thải và V là thể tích phân bố. Thông số dược động học chính (Cl ≈ 0.8–1.2 L/min, V ≈ 2–3 L/kg) cho thấy nicotinê được loại bỏ nhanh, dẫn đến việc người dùng thường lặp lại các lần “vape” để duy trì nồng độ ổn định.

Nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn

Aerosol từ thuốc lá điện tử không chỉ chứa nicotinê mà còn có các hợp chất có thể độc hại, bao gồm carbonyl (formaldehyde, acetaldehyde, acrolein), kim loại nặng (chì, niken, cadmium) và các chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC). Khi nhiệt phân PG/VG và hương liệu ở nhiệt độ cao (>200 °C), carbonyl phát sinh có thể gây tổn thương DNA và gây viêm đường hô hấp.

  • Formaldehyde: Tác nhân gây ung thư nhóm 1 (IARC).
  • Acrolein: Kích ứng đường hô hấp, giảm chức năng phổi.
  • Chì và niken: Tích lũy lâu dài, tổn thương hệ thần kinh và thận.
Chất độcNguồn phát sinhTác động sức khỏe
FormaldehydeNhiệt phân PG/VGUng thư hô hấp, độc tế bào
AcroleinHương liệu chứa glycerolKích ứng phế quản, viêm phổi
Chì, NikenCuộn dây kim loại nóng chảyNgộ độc thần kinh, thận

Những nghiên cứu dài hạn vẫn còn hạn chế, đặc biệt về nguy cơ tim mạch. Một số phân tích sơ bộ cho thấy vaping kéo dài có thể làm tăng huyết áp, mất cân bằng lipid máu và nguy cơ xơ vữa động mạch, nhưng mức độ và cơ chế chính xác vẫn cần thêm thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn .

Vai trò trong hỗ trợ cai thuốc lá

Một số thử nghiệm ngẫu nhiên (randomized controlled trials) so sánh e-cigarettes với liệu pháp thay thế nicotinê (NRT) cho thấy tỉ lệ bỏ thuốc 1 năm cao hơn ở nhóm dùng thuốc lá điện tử (18%) so với nhóm NRT (10%). Tuy nhiên, trong nhiều nghiên cứu, một phần đáng kể người tham gia tiếp tục vừa vape vừa hút thuốc truyền thống (“dual use”), làm giảm hiệu quả cai hoàn toàn.

  1. Nghiên cứu Quốc tế: Tỉ lệ cai thành công 12 tháng – 18% vaping vs. 10% NRT.
  2. Ưu/nhược điểm: Vaping mô phỏng hành vi hút, giảm triệu chứng nghiện hành vi; nhưng thiếu chuẩn hóa sản phẩm và liều nicotinê.
  3. Chưa được phê duyệt: FDA chưa cấp phép e-cigarette như phương pháp cai thuốc chính thức.

Việc định lượng mức giảm nguy cơ khi chuyển hoàn toàn từ thuốc lá truyền thống sang vaping vẫn chưa rõ ràng, do biến thiên lớn về sản phẩm, thiết kế và hành vi sử dụng.

Quản lý pháp lý và chính sách

Hiện nay, nhiều quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ với thuốc lá điện tử để bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các chính sách phổ biến gồm:

  • Tăng tuổi mua tối thiểu (21+ ở Hoa Kỳ, 18+ ở châu Âu).
  • Cấm hương liệu hấp dẫn (trái cây, kẹo) để ngăn học sinh, sinh viên tiếp cận.
  • Yêu cầu cảnh báo sức khỏe và hạn chế quảng cáo trên mạng xã hội.

Ở Việt Nam, Nghị quyết 173/2024/QH15 cấm mọi hoạt động sản xuất, nhập khẩu và kinh doanh thuốc lá điện tử. Việc vận chuyển, mua bán, quảng cáo đều bị xử phạt theo quy định của Bộ luật Hình sự và Luật Phòng, chống tác hại của thuốc lá.

Xu hướng và thị trường

Thị trường thuốc lá điện tử toàn cầu đạt giá trị ~24 tỉ USD năm 2023, dự báo tăng lên ~47 tỉ USD vào năm 2028 với tốc độ CAGR ~15%. Ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 12% do nhu cầu thay thế thuốc lá truyền thống và chính sách nới lỏng tại một số quốc gia.

VùngDoanh thu 2023 (tỉ USD)Dự báo 2028 (tỉ USD)CAGR (%)
Bắc Mỹ10.518.211
Châu Âu7.814.113
Châu Á – TBD4.27.112

Sự bùng nổ của pod-mods, thiết kế nhỏ gọn với công suất vừa phải, cùng hương vị mới lạ tiếp tục thu hút người dùng trẻ. Tuy nhiên, xu hướng này đối mặt với áp lực chính sách ngày càng chặt để hạn chế nguy cơ với thanh thiếu niên.

Thách thức và khoảng trống nghiên cứu tương lai

  • Thiếu dữ liệu dài hạn (>10 năm) về tác động sức khỏe và ung thư.
  • Cần chuẩn hóa phương pháp đo lường aerosol và chỉ số độc tính.
  • Đánh giá hiệu quả cai thuốc thực tế và rủi ro “dual use”.
  • Theo dõi sự biến đổi công nghệ (heat-not-burn, pod-mods thế hệ mới).
  • Nghiên cứu tương tác giữa nicotine và các phụ gia sinh học trong e-liquid.

Danh mục tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thuốc lá điện tử:

Ni1−xCox@Carbon Được Chiết Xuất Từ MOF Với Kiến Trúc Nano–Vi Kích Thước Điều Chỉnh Là Chất Hấp Thụ Sóng Điện Từ Nhẹ Nhàng Và Hiệu Quả Cao Dịch bởi AI
Nano-Micro Letters - Tập 12 Số 1 - 2020
Tóm tắtTính chất điện-từ nội tại và kiến trúc nano-vi đặc biệt của các vật liệu chức năng có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chuyển đổi năng lượng sóng điện từ của nó, đặc biệt trong lĩnh vực hấp thụ sóng vi ba (MA). Trong nghiên cứu này, các hợp chất xốp Ni1−xCox@Carbon ...... hiện toàn bộ
#hấp thụ sóng điện từ #khung kim loại-hữu cơ #hợp chất carbon-magnetic #cấu trúc nano-vi #vi cầu từ tính-dielectric
Sự sinh tồn của thực vật liên quan đến kích thước hạt giống dọc theo các gradient môi trường: một nghiên cứu dài hạn từ các cộng đồng thực vật hàng năm ở vùng bán khô hạn và Địa Trung Hải Dịch bởi AI
Journal of Ecology - Tập 98 Số 3 - Trang 697-704 - 2010
Tóm tắt 1. Mối quan hệ tích cực giữa kích thước hạt giống và sự sống sót của thế hệ con là một giả thiết quan trọng trong lý thuyết sinh thái liên quan đến chiến lược lịch sử sinh hội. Tuy nhiên, mối quan hệ này không chắc chắn đối với sự sinh tồn suốt đời vì chỉ có bằng chứng vững chắc cho các giai đoạn cây non sớm. Hơn nữa, hiệu ứng của sự ...... hiện toàn bộ
#sinh tồn #kích thước hạt giống #gradient môi trường #phương pháp giảm thiểu rủi ro #loài thực vật hàng năm #biến đổi khí hậu #nhóm chức năng
Hút thuốc lá và sử dụng thuốc lá điện tử trong sinh viên: một khảo sát cắt ngang tại Quảng Châu, Trung Quốc, năm 2021 Dịch bởi AI
BMC Public Health - Tập 23 Số 1
Tóm tắt Đặt vấn đề Việc sử dụng thuốc lá và thuốc lá điện tử đang gia tăng trên toàn thế giới, và xu hướng tương tự cũng có thể quan sát thấy ở người trẻ. Kể từ năm 2014, thuốc lá điện tử đã trở thành sản phẩm nicotine phổ biến nhất trong số người trưởng thành trẻ tuổi (Sun et al., JAMA Netw Open 4:...... hiện toàn bộ
Hiệu quả cai thuốc lá của phương pháp tư vấn trực tiếp kết hợp tư vấn qua điện thoại ở bệnh nhân hô hấp nhập viện
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ cai thuốc lá bằng phương pháp tư vấn trực tiếp khi nằm viện và đánh giá hiệu quả cai thuốc lá bằng phương pháp tư vấn trực tiếp khi nằm viện kết hợp với tư vấn qua điện thoại sau khi ra viện ở bệnh nhân mắc một số bệnh phổi. Nghiên cứu can thiệp trên 143 bệnh nhân hút thuốc mắc một số bệnh phổi, nhập viện tại Trung tâm Hô hấp – Bệnh viện Bạch Mai từ 10/2017 đến 10/20...... hiện toàn bộ
#hiệu quả cai thuốc lá #tư vấn trực tiếp #tư vấn qua điện thoại #bệnh nhân hô hấp nhập viện
Chuẩn bị điện cực quang TiO2 nanostructure cho ứng dụng trong pin mặt trời nhạy cảm với thuốc nhuộm dạng linh hoạt Dịch bởi AI
Applied Nanoscience - Tập 3 - Trang 291-293 - 2012
Phim mỏng titanium dioxide (TiO2) dạng tinh thể nano đã được chuẩn bị thành công bằng phương pháp điện phân đơn giản từ dung dịch nước kiềm chứa potassium titanium oxalate và hydroxylamine. Đặc trưng bề mặt của các phim điện phân cho thấy sự hình thành của TiO2 tinh thể. Pin mặt trời được chế tạo từ phim TiO2 điện phân đã được sửa đổi bằng thuốc nhuộm đạt được hiệu suất chuyển đổi ánh sáng thành đ...... hiện toàn bộ
#titanium dioxide #điện cực quang #phim mỏng #pin mặt trời nhạy cảm với thuốc nhuộm #hiệu suất chuyển đổi ánh sáng
ĐÁNH GIÁ ĐỘC TÍNH TẠI CHỖ VÀ KHẢ NĂNG LÀM LÀNH TỔN THƯƠNG BỎNG CỦA CAO XOA LÁ THUỐC BỎNG KALANCHOE PINNATA (LAM) PERS TRÊN MÔ HÌNH GÂY BỎNG THỰC NGHIỆM Ở CHUỘT NHẮT TRẮNG
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
Đặt vấn đề: Dù đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị bỏng; ở Việt Nam chưa có một nghiên cứu thực nghiệm nào về tác dụng điều trị bỏng của cây Thuốc bỏng. Mục tiêu nghiên cứu: 1). Khảo sát mô hình gây bỏng bằng hơi nước ở chuột nhắt trắng; 2). Đánh giá độc tính tại chỗ và hiệu quả điều trị tại chỗ của cao xoa lá Thuốc bỏng trên mô hình gây bỏng thực nghiệm. Đối tượng và phương pháp ngh...... hiện toàn bộ
#Mô hình gây bỏng bằng hơi nước #bỏng #cao xoa lá Thuốc bỏng #độc tính tại chỗ # #hiệu quả điều trị bỏng
Phương pháp thiết kế và nguyên lý gia công điều khiển số cho tiết diện không tròn n-góc tuỳ ý Dịch bởi AI
Frontiers of Mechanical Engineering in China - Tập 1 - Trang 71-75 - 2006
Bằng cách phân tích các đặc tính cấu trúc của các tiết diện không tròn n-góc tuỳ ý, các công thức toán học giữa các tham số đặc trưng đã được thiết lập, và một định lý về thiết kế các loại tiết diện này đã được suy diễn bằng phương pháp quy nạp toán học. Dựa trên nguyên lý truyền động cơ học, các định lý kiểm soát cho gia công điều khiển số (NC) các tiết diện không tròn n-góc tuỳ ý và mô hình kiểm...... hiện toàn bộ
#Thiết kế tiết diện không tròn #gia công điều khiển số #phương pháp tự điều chỉnh tốc độ chạy #độ nhám #độ chính xác kích thước.
Nghiên cứu bằng quang phổ ESR về các phân tử 1,10-phenanthrocyanines hoạt tính sinh học chứa điện tử d (Kính keo mềm) Dịch bởi AI
Applied Magnetic Resonance - Tập 54 - Trang 1015-1051 - 2023
Các phân tử 1,10-phenanthrocyanines của các yếu tố d đã được nghiên cứu bằng quang phổ ESR, cả trong trạng thái rắn (thủy tinh) và trong dung dịch. Đây là các hợp chất phối hợp thuộc một lớp cấu trúc mới của apocyanines: các phức cation nhị phân chromophore [M2+Ln(µ-PC)]2Xm (M2+ = Zn2+, Cd2+, Co2+, Pd2+ và Pt2+; L = 1,10-phenanthroline, 2,9-Me2-1,10-phenanthroline, pyridine; X = AcO−, Cl−) với các...... hiện toàn bộ
#quang phổ ESR #1 #10-phenanthrocyanines #hợp chất phối hợp #cation nhị phân #kính keo mềm #hoạt tính sinh học #ức chế sự phát triển tế bào #thuốc diệt nấm #phức DNA
Đo lường kích thước tuyến tính của các yếu tố nanorelief silicon với hình dạng gần như chữ nhật bằng cách làm mờ chùm electron của kính hiển vi điện tử quét Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 39 - Trang 394-400 - 2010
Các yếu tố nanorelief silicon đơn độc với các chiều rộng khác nhau được nghiên cứu bằng cách sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM). Từ các đường cong tín hiệu video thu được trong chế độ electron chậm thứ cấp của các phép đo SEM, các phụ thuộc của độ dài các đoạn kiểm tra G p (D ef) và L ...... hiện toàn bộ
Phân tích tác động cấp tính của các sản phẩm rủi ro được sửa đổi: Bằng chứng từ nghiên cứu nhóm SUR-VAPES (Đại học Sapienza Roma - Đánh giá mạch máu về tác động gây xơ vữa động mạch của việc hút thuốc) Dịch bởi AI
Current Atherosclerosis Reports - Tập 22 - Trang 1-11 - 2020
Các sản phẩm rủi ro được sửa đổi (MRP) được quảng bá như một lựa chọn an toàn hơn cho thuốc lá cháy truyền thống (TCC) đối với những người hút thuốc mãn tính. Bằng chứng cho hồ sơ nguy hiểm thấp hơn của chúng đang dần được tích lũy, mặc dù có một số tranh cãi. Tuy nhiên, hiện tại vẫn chưa rõ liệu phản ứng của từng cá nhân đối với MRP có khác nhau giữa các người tiêu dùng hay không. Chúng tôi giả t...... hiện toàn bộ
#sản phẩm rủi ro được sửa đổi; thuốc lá điện tử; thuốc lá không đốt; phản ứng cá nhân; căng thẳng oxy hóa; nghiên cứu cụm
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3